Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
buông xuôi


[buông xuôi]
To let (something) run its course
vì chán nản, nên buông xuôi
out of weariness, he let things run their course
drop, lower
hai tay buông xuôi
die, pass away, drop off



To let (something) run its course
vì chán nản, nên buông xuôi out of weariness, he let things run their course
hai tay buông xuôi to drop off, to die


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.